Live
Phân tích
Chỉ số
Tin vắn
Trận chiến gần đây
Thông tin vị trí đối xứng
Chi tiết đối đầu
Số lượng trận
10 trận gần đây

70%
7
W
-
3
L
VS
3
W
-
7
L
30%

W
12
29
36
2
L
18-05-2025
/
Rift Legends 2025 Spring
L
13
34
45
20
W
18-05-2025
/
Rift Legends 2025 Spring
W
18
33
52
17
L
17-05-2025
/
Rift Legends 2025 Spring
W
20
29
57
15
L
17-05-2025
/
Rift Legends 2025 Spring
L
19
34
58
31
W
17-05-2025
/
Rift Legends 2025 Spring
W
18
25
41
4
L
23-04-2025
/
Rift Legends 2025 Spring
W
45
41
32
33
L
22-04-2025
/
Rift Legends 2025 Spring
W
21
28
58
15
L
06-02-2025
/
Rift Legends 2025 Winter
L
11
34
23
25
W
06-02-2025
/
Rift Legends 2025 Winter
W
11
35
32
6
L
06-02-2025
/
Rift Legends 2025 Winter
BP tướng