
icq`
Đội
NP
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
--
Tên
icq`
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
30-03-2025 22:48 DreamLeague Season 26 Qualifiers
30-03-2025 21:13 DreamLeague Season 26 Qualifiers
28-03-2025 23:50 DreamLeague Season 26 Qualifiers
16-02-2025 17:37 NITRO FRESH MASTERS
14-02-2025 22:07 NITRO FRESH MASTERS
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Morphling 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 7.3 18.0/4.0/11.0 |
![]() PhantomAssassin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 4.0/4.0/3.0 |
![]() DragonKnight 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.5 11.0/2.0/12.0 |
![]() Slark 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/5.0/2.0 |
![]() Sven 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.2 4.0/5.0/7.0 |