
11

Đội
TPB
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
MN
Tên
11
Tuổi
22
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
19-08-2025 18:26 --
19-08-2025 18:00 --
18-08-2025 21:03 --
18-08-2025 18:06 --
14-06-2025 12:00 Road To The International 2025 - Regional Qualifiers Southeast Asia
13-06-2025 16:53 Road To The International 2025 - Regional Qualifiers Southeast Asia
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Shredder 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 10.3 15.0/3.0/16.0 |
![]() Enigma 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.3 8.0/4.0/17.0 |
![]() Mars 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.5 6.0/4.0/8.0 |
![]() Beastmaster 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/8.0/8.0 |
![]() NightStalker 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.2 3.0/6.0/10.0 |