
Moonlight

Đội
PUA
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
UA
Tên
Moonlight
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
19-08-2025 17:02 European Pro League 2024-2025 Season
19-08-2025 03:36 European Pro League 2024-2025 Season
18-08-2025 03:29 European Pro League 2024-2025 Season
16-08-2025 04:07 European Pro League 2024-2025 Season
14-08-2025 19:14 European Pro League 2024-2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Clinkz 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 5.8 7.3/3.3/12.0 |
![]() DeathProphet 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.5 12.0/2.0/5.0 |
![]() VoidSpirit 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.8 4.0/5.0/10.0 |
![]() Batrider 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.6 10.0/5.0/8.0 |
![]() Lina 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.1 6.0/9.0/4.0 |