
Closer

Đội
ME
Vị trí
JUN
Quốc gia
TR
Tên
Closer
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
16-08-2025 00:50 TCL 2025 Summer
15-08-2025 01:44 TCL 2025 Summer
09-08-2025 00:30 TCL 2025 Summer
08-08-2025 01:50 TCL 2025 Summer
01-08-2025 23:39 TCL 2025 Summer
01-08-2025 00:51 TCL 2025 Summer
26-07-2025 01:54 TCL 2025 Summer
24-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
18-07-2025 22:34 TCL 2025 Summer
17-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Wukong 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 5.1 5.0/2.5/7.8 |
![]() Vi 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 16.3 6.7/1.0/9.7 |
![]() Trundle 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 11.0 3.0/1.5/13.5 |
![]() Poppy 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 1.0/4.0/7.0 |