
ToongE

Đội
ME
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
ToongE
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
16-08-2025 00:50 TCL 2025 Summer
15-08-2025 01:44 TCL 2025 Summer
09-08-2025 00:30 TCL 2025 Summer
08-08-2025 01:50 TCL 2025 Summer
01-08-2025 23:39 TCL 2025 Summer
01-08-2025 00:51 TCL 2025 Summer
26-07-2025 01:54 TCL 2025 Summer
24-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
18-07-2025 22:34 TCL 2025 Summer
17-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Jhin 4lần | 100.0% 4 W - 0 L | 14.8 6.0/0.5/8.8 |
![]() Varus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.5 7.0/2.0/8.0 |
![]() Sivir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.5 9.0/4.0/5.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/6.0/7.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 17.0 7.0/0.0/10.0 |
![]() Xayah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 0.0/4.0/5.0 |