
Nero

Đội
RED.A
Vị trí
JUN
Quốc gia
BR
Tên
Nero
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
19-08-2025 04:06 Circuito Desafiante 2025 Split 2
13-08-2025 06:55 Circuito Desafiante 2025 Split 2
12-08-2025 05:50 Circuito Desafiante 2025 Split 2
06-08-2025 06:44 Circuito Desafiante 2025 Split 2
05-08-2025 07:32 Circuito Desafiante 2025 Split 2
31-07-2025 04:53 Circuito Desafiante 2025 Split 2
30-07-2025 05:07 Circuito Desafiante 2025 Split 2
29-07-2025 07:09 Circuito Desafiante 2025 Split 2
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Trundle 4lần | 100.0% 4 W - 0 L | 9.1 4.0/1.8/12.0 |
![]() Sejuani 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 11.8 4.3/1.3/11.3 |
![]() Nocturne 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.5 2.0/2.0/7.0 |
![]() Wukong 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 3.0/4.0/6.0 |
![]() Pantheon 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 7.0/1.0/5.0 |