
Garden

Đội
DK.C
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Garden
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-08-2025 13:01 LCK CL 2025 Season
30-07-2025 13:03 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ryze 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 11.0 7.3/1.7/11.0 |
![]() Annie 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.9 6.0/6.0/11.5 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 22.0 7.0/0.0/15.0 |
![]() Galio 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 5.0/2.0/17.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 5.0/6.0/6.0 |
![]() Aurora 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.2 0.0/5.0/1.0 |