
Mareritt
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Mareritt
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-04-2019 19:25 2019 CK春季赛
18-03-2019 16:13 2019 CK春季赛
04-03-2019 19:23 2019 CK春季赛
28-02-2019 13:05 2019 CK春季赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Morgana 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.8 0.5/3.0/8.0 |
![]() Lissandra 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.3 1.0/1.5/5.5 |
![]() Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/4.0/2.0 |
![]() Zoe 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 0.0/3.0/2.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 11.0/0.0/4.0 |
![]() Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/2.0/1.0 |